Đàn organ Yamaha Genos
Đàn organ Yamaha Genos có mặt tại việt nam vào tháng 10/2017, khi vừa có mặt tại việt nam đã gây sốc đối với giới chơi nhạc nói riêng và người hâm mộ nói chung, không biết đây có phải là một hiện tượng hay là một bức đột phá mới của hãng Yamaha, đem lại cho người tiêu dùng toàn thế giới một tinh hoa âm nhạc, phù hợp cho một thế hệ hiện đại 4.0, Yamaha Genos chất lượng âm thanh đỉnh cao kiểu dáng bắt mắt cũng như chất lượng là một sản phẩm siêu hót tốt nhất, hiện đại nhất từ trước tới thời điểm hiên tại.
Thông số kỹ thuật Đàn organ Yamaha Genos cũ
Kích thước |
Chiều rộng |
1234mm |
Chiều cao |
138mm |
|
Chiều sâu |
456mm |
|
Trọng lượng |
Trọng lượng |
13kg |
Bàn phím |
Số phím |
76 |
Loại |
Organ (FSX), Initial Touch/Aftertouch |
|
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh |
Normal, Easy1, Easy2, Soft1, Soft2, Hard1, Hard2 |
|
Các bộ điều khiển khác |
Joystick |
Yes |
Núm điều khiển |
6 Live Control knobs (Assignable) |
|
Art. Switches |
3 |
|
Hiển thị |
Loại |
Main Display : TFT Color Wide VGA LCD | Sub Display: OLED (Live Control view) |
Kích cỡ |
Main Display : 800 x 480 dots (9 inch) | Sub Display: 589 x 48 dots |
|
Màn hình cảm ứng |
Main Display : Yes |
|
Ngôn ngữ |
Main Display : English, German, French, Spanish, Italian | Sub Display: English |
|
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
English |
Tạo âm |
Công nghệ tạo âm |
AWM Stereo Sampling, AEM technology |
Đa âm |
Số đa âm(Tối đa) |
256 (max.) (128 for Preset Voice + 128 for Expansion Voice) |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
1,652 Voices + 58 Drum/SFX Kits |
Giọng đặc trưng |
10 Revo! Drums/SFX, 76 Ensemble, 390 Super Articulation!, 75 Super Articulation2!, 82 MegaVoice, 40 Sweet!, 81 Cool!, 160 Live!, 24 Organ Flutes! |
|
Tính tương thích |
XG |
Yes |
GS |
Yes |
|
GM |
Yes |
|
GM2 |
Yes |
|
Phần |
Right 1, Right 2, Right 3, Left |
|
Capacity |
Voice |
Yes (approx. 1.8 GB) |
Style&Voice Set |
Yes (Internal Memory) |
|
Loại |
Tiếng vang |
59 Preset + 3 User |
Thanh |
107 Preset + 3 User |
|
DSP |
Variation: 358 Preset (with VCM) + 3 User | Insertion 1-28: 358 Preset (with VCM) + 10 User |
|
Bộ nén Master |
5 Preset + 5 User |
|
EQ Master |
5 Preset + 2 User |
|
EQ Part |
28 Parts |
|
Hòa âm giọng |
Số lượng cài đặt sẵn |
Vocal Harmony: 54 | Synth Vocoder: 20 |
Số cài đặt người dùng |
60 * The number is the total of Vocal Harmony and Synth Vocoder |
|
Hiệu ứng giọng |
Mic Effect: Noise Gate, Compressor, 3 Band EQ | Vocal Effect: 23 |
|
Cài đặt sẵn |
Số tiết tấu cài đặt sẵn |
550 |
Tiết tấu đặc trưng |
491 Pro, 39 Session, 10 Free Play, 10 DJ |
|
Phân ngón |
Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard |
|
Kiểm soát tiết tấu |
INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 |
|
Các đặc điểm khác |
Cài đặt một nút nhấn(OTS) |
4 for each Style |
Tính tương thích |
Style File Format (SFF), Style File Format GE (SFF GE) |
|
Cài đặt sẵn |
Số dãy đa đệm |
448 Banks x 4 Pads |
Audio |
Liên kết |
Yes |
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
9 Demo Songs, 11 Preset Songs |
Thu âm |
Số lượng track |
16 |
Chức năng thu âm |
Quick Recording, Multi Track Recording, Step Recording |
|
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (Format 0, Format 1) , XF |
Thu âm |
SMF (Format 0), approx. 300 KB per Song |
|
Audio Recorder/Player |
Phát lại |
WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo), MP3 (44.1 kHz, 64/96/128/256/320 kbps, stereo) |
Thu âm |
WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo), approx. 0.8 GB (80 minutes) per Song |
|
Giàn trải thời gian |
Yes |
|
Chuyển độ cao |
Yes |
|
Hủy giọng |
Yes |
|
Giọng |
Hòa âm/Echo |
Yes |
Panel Sustain |
Yes |
|
Đơn âm/Đa âm |
Yes |
|
Tiết tấu |
Bộ tạo tiết tấu |
Yes |
Thông tin OTS |
Yes |
|
Đa đệm |
Bộ tạo đa đệm |
Yes |
Đăng ký |
Số nút |
10 |
Kiêm soát |
Registration Sequence, Freeze |
|
Bài hát |
Chức năng hiển thị điểm |
Yes |
Chức năng hiển thị lời bài hát |
Yes |
|
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
Dãy nhịp điệu |
5 – 500, Tap Tempo |
|
Dịch giọng |
-12 – 0 – +12 |
|
Tinh chỉnh |
414.8 – 440.0 – 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) |
|
Nút quãng tám |
Yes |
|
Loại âm giai |
9 types |
|
Tổng hợp |
Direct Access |
Yes |
Chức năng hiển thị chữ |
Yes |
|
Tùy chỉnh ảnh nền |
Yes |
|
Voices |
Arpeggio |
Yes |
Palylist |
Number of Records |
2,500 (max.) Records per Playlist file |
Search |
Registration Bank |
|
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Yes (approx. 58 GB) |
Đĩa ngoài |
USB flash drive |
|
Kết nối |
Tai nghe |
Standard stereo phone jack (PHONES) |
Bàn đạp chân |
1 (SUSTAIN), 2 (ART.1), 3 (VOLUME), Function assignable |
|
Micro |
Yes (Combo Jack) , Phantom Power (+48V) available |
|
MIDI |
MIDI A (IN/OUT) , MIDI B (IN/OUT) |
|
AUX IN |
L/L+R, R |
|
DIGITAL OUT |
Yes (coaxial) |
|
LINE OUT |
MAIN (L/L+R, R) , SUB (1, 2) , SUB (3, 4 / AUX OUT) |
|
USB TO DEVICE |
Yes (x3) |
|
USB TO HOST |
Yes |
|
Xuất xứ |
Japan/Indonesia/china |

NHẠC CỤ HẢI MY
Địa chỉ: 302/14 Lê Đức Thọ, P.6, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Điện thoại: 090 686 0163 Mr Hải
Email: xuanhaid@gmail.com
Website: https://muabandanorgan.net